lòng trắc ẩn nghĩa tiếng Đức là Mitleid
lòng trắc ẩn còn có các bản dịch khác là
Selbstmitleid, Mitgefühl
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitleid: lòng trắc ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mitleid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lòng trắc ẩn