lòng nhân ái nghĩa tiếng Đức là Barmherzigkeiten
lòng nhân ái còn có các bản dịch khác là
Milde, Freundlichkeit, Gnade, Wohltätigkeit, Zärtlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barmherzigkeiten: lòng nhân ái
Mở Rộng