lon hộp nghĩa tiếng Đức là Konservendose
lon hộp còn có các bản dịch khác là
Dosen, Dose
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konservendose: lon hộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konservendose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lon hộp