Jamboree nghĩa tiếng Việt là cuộc họp lớn
Jamboree còn có các bản dịch khác là
đại hội, liên hoan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jamboree
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jamboree
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc họp lớn