lối ra nghĩa tiếng Đức là Ausfahrt
lối ra còn có các bản dịch khác là
Ausstieg, Ausgang, Ausweg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausfahrt: lối ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lối ra