Ausfahrt nghĩa tiếng Việt là lối ra
Ausfahrt còn có các bản dịch khác là
đi ra ngoài, ra ngoài, đường để cho xe đi ra ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausfahrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lối ra