lội nước nghĩa tiếng Đức là gewatet
lội nước còn có các bản dịch khác là
watend, waten, paddeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewatet: lội nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewatet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lội nước