gewatet nghĩa tiếng Việt là lội nước
gewatet còn có các bản dịch khác là
Bước qua nước lụt, lội, đã lội nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewatet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewatet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lội nước