lockert nghĩa tiếng Việt là lỏng lẻo
lockert còn có các bản dịch khác là
Làm cho nhẹ nhàng hơn, làm lỏng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lockert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lockert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỏng lẻo