lock dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nút đậy
lock được đọc và có phiên âm là /lɒk/
lock còn có các bản dịch khác là
Khóa, đóng, ổ khóa, ký kết, khúc tóc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút đậy