lộ trình nghĩa tiếng Đức là Fahrtroute
lộ trình còn có các bản dịch khác là
Kurs, Route
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrtroute: lộ trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrtroute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lộ trình