Fahrtroute nghĩa tiếng Việt là lộ trình
Fahrtroute còn có các bản dịch khác là
Tuyến đường đi, lộ trình đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrtroute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrtroute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lộ trình