lô đất nghĩa tiếng Anh là parcel
/ˈpɑːrsəl/
lô đất còn có các bản dịch khác là
immovable, real estate, parcel of land
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parcel: lô đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parcel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lô đất