lô đất nghĩa tiếng Đức là Parzelle
lô đất còn có các bản dịch khác là
Liegenschaft, Grundstück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Parzelle: lô đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Parzelle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lô đất