lô đất nghĩa tiếng Anh là parcel of land
lô đất còn có các bản dịch khác là
immovable, real estate, realty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parcel of land: lô đất
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lô đất