liquidation nghĩa tiếng Việt là giải quyết tốt đẹp
liquidation còn có các bản dịch khác là
Thanh lý, qui tài sản khi giải thể, sự thanh lý một công ty, sự thu xếp, sự thanh toán nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquidation
Mở Rộng