giải quyết tốt đẹp nghĩa tiếng Đức là
Abwicklung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abwicklung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải quyết tốt đẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abwicklung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abwicklung: giải quyết tốt đẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abwicklung