lĩnh vực nhìn nghĩa tiếng Đức là Sichtfeld
lĩnh vực nhìn còn có các bản dịch khác là
Blickfeld
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sichtfeld: lĩnh vực nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sichtfeld