Blickfeld nghĩa tiếng Việt là lĩnh vực nhìn
Blickfeld còn có các bản dịch khác là
Tầm mắt, tầm quan sát, tầm nhìn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blickfeld
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blickfeld