lightheaded nghĩa tiếng Việt là chói lọi
lightheaded phiên âm IPA là /ˈlaɪthɛdɪd/
lightheaded còn có các bản dịch khác là
Không cẩn thận, thiếu suy nghĩ, bồng bột, nông nổi, tính nhẹ dạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lightheaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lightheaded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chói lọi