bồng bột nghĩa tiếng Anh là lightheaded
/ˈlaɪthɛdɪd/
bồng bột còn có các bản dịch khác là
giddy, recklessness, reckless
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lightheaded: bồng bột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lightheaded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bồng bột