liệt kê nghĩa tiếng Anh là enumerate
/ɪˈnjuːməˌreɪt/
liệt kê còn có các bản dịch khác là
list, listed, lists
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enumerate: liệt kê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enumerate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
liệt kê