enumerate (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
liệt kê
enumerate phiên âm IPA là /ɪˈnjuːməreɪt/
enumerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enumerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enumerate