leidenschaftlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
nồng nhiệt
leidenschaftlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của leidenschaftlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồng nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của leidenschaftlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leidenschaftlich
Mở Rộng