mãnh liệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của leidenschaftlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mãnh liệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của leidenschaftlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leidenschaftlich: mãnh liệt
Mở Rộng