leaning nghĩa tiếng Việt là sự dựa vào
leaning phiên âm IPA là /ˈlinɪŋ/
leaning còn có các bản dịch khác là
Tựa, dựa, đang dựa, sự nghiêng, nghiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự dựa vào