leaning nghĩa tiếng Việt là tựa
leaning phiên âm IPA là /ˈliːnɪŋ/
leaning còn có các bản dịch khác là
Sự dựa vào, dựa, đang dựa, sự nghiêng, nghiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tựa