lò xo nghĩa tiếng Đức là
Federn
(Pl.)
lò xo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Federn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lò xo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Federn: lò xo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Federn