leak out nghĩa tiếng Việt là Giải tán
leak out phiên âm IPA là /liːk aʊt/
leak out còn có các bản dịch khác là
Chạy mất, bay đi, rò rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leak out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leak out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giải tán