lẻ loi nghĩa tiếng Đức là Einsamkeit
lẻ loi còn có các bản dịch khác là
Isolation, einsam, abgeschieden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einsamkeit: lẻ loi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einsamkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lẻ loi