Einsamkeit nghĩa tiếng Việt là lẻ loi
Einsamkeit còn có các bản dịch khác là
Sự tách biệt, không có liên lạc, tách biệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einsamkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einsamkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lẻ loi