lâu dài nghĩa tiếng Anh là abiding
/əˈbaɪdɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abiding: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abiding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lâu dài