abiding (adj) nghĩa tiếng Việt là
lâu dài
abiding phiên âm IPA là /əˈbaɪdɪŋ/
abiding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của abiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lâu dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abiding