liên tục nghĩa tiếng Anh là
abiding
/əˈbaɪdɪŋ/
liên tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của abiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liên tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abiding: liên tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abiding