unbroken (adj) nghĩa tiếng Việt là
Liên tục
unbroken phiên âm IPA là /ʌnˈbrəʊkən/
unbroken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbroken
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbroken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Liên tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unbroken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbroken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbroken