không bị gián đoạn nghĩa tiếng Anh là
unbroken
/ʌnˈbrəʊkən/
không bị gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbroken
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbroken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không bị gián đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unbroken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbroken: không bị gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbroken