lâu dài nghĩa tiếng Anh là
longevity
/lɒnˈdʒevɪti/
(n)
lâu dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của longevity
Nghe phát âm giọng Mỹ của longevity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lâu dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của longevity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan longevity: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
longevity