long-running (adj) nghĩa tiếng Việt là
lâu dài
long-running phiên âm IPA là /ˈlɔːŋˌrʌnɪŋ/
long-running còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long-running
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long-running