lâu dài nghĩa tiếng Đức là langen
lâu dài còn có các bản dịch khác là
anhaltend, lang anhaltend, langjährig, bleibend, Nachhaltigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan langen: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
langen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lâu dài