lâu dài nghĩa tiếng Đức là langjährig
lâu dài còn có các bản dịch khác là
anhaltend, lang anhaltend, bleibend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan langjährig: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
langjährig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lâu dài