lặp lại nghĩa tiếng Đức là iterieren
lặp lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iterieren: lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iterieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lặp lại