lãnh đạm nghĩa tiếng Anh là wintry
/ˈwɪntri/
lãnh đạm còn có các bản dịch khác là
apathy, torbid, shrugging, nonchalantly, nonchalant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wintry: lãnh đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wintry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lãnh đạm