lãnh đạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nonchalantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của nonchalantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãnh đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nonchalantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nonchalantly: lãnh đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nonchalantly