laminated nghĩa tiếng Việt là đã cán mỏng
laminated phiên âm IPA là /ˈlæməˌneɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laminated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laminated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cán mỏng