đã cán mỏng nghĩa tiếng Đức là laminiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laminiert: đã cán mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laminiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cán mỏng