làm tròn nghĩa tiếng Anh là
round out
/raʊnd aʊt/
làm tròn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của round out
Nghe phát âm giọng Mỹ của round out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tròn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của round out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan round out: làm tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
round out