làm tổn thương nghĩa tiếng Anh là met
/mɛt/
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
wronged, damage, mangling, hurts, affronted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan met: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
met
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tổn thương