Diễn Giải
làm tổn thương nghĩa tiếng Anh là
mangling
/ˈmæŋɡlɪŋ/
(v)
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mangling
Nghe phát âm giọng Mỹ của mangling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mangling: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mangling