làm tổn thương nghĩa tiếng Anh là meet
/miːt/
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
wronged, damage, mangling, hurts, affronted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meet: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tổn thương