làm thất vọng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là frustrieren
làm thất vọng còn có các bản dịch khác là
bestürzt, bestürzen, frustrierend, enttäuschen, enttäuschend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrieren: làm thất vọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm thất vọng